Đọc nhanh: 桥西 (kiều tây). Ý nghĩa là: Quận Qiaoxi (khác nhau), Quận Qiaoxi của thành phố Thạch Gia Trang 石家莊市 | 石家庄市 , Hà Bắc.
桥西 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Qiaoxi (khác nhau)
Qiaoxi District (various)
✪ 2. Quận Qiaoxi của thành phố Thạch Gia Trang 石家莊市 | 石家庄市 , Hà Bắc
Qiaoxi District of Shijiazhuang City 石家莊市|石家庄市 [Shi2 jiā zhuāng Shi4], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桥西
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 七七 芦沟桥 事变
- biến cố Lư Câu Kiều
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 这座 大桥 连接 着 浦东 和 浦西
- Cây cầu nối liền phố đông và phố tây Thượng Hải
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桥›
西›