Đọc nhanh: 桥西区 (kiều tây khu). Ý nghĩa là: Quận Qiaoxi (khác nhau), Quận Qiaoxi của thành phố Thạch Gia Trang 石家莊市 | 石家庄市 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Qiaoxi (khác nhau)
Qiaoxi District (various)
✪ 2. Quận Qiaoxi của thành phố Thạch Gia Trang 石家莊市 | 石家庄市 , Hà Bắc
Qiaoxi District of Shijiazhuang City 石家莊市|石家庄市 [Shi2 jiā zhuāng Shi4], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桥西区
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 政府 大力 开发 西部 地区
- Chính phủ tăng cường khai phá phía Tây.
- 湖北 西部 地区
- phía tây Hồ Bắc.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 林同省 经济 增长 处于 西原 地区 领先地位
- Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
桥›
西›