桠杈 yā chā
volume volume

Từ hán việt: 【nha xoa】

Đọc nhanh: 桠杈 (nha xoa). Ý nghĩa là: cái chẽ; cái chạng, phân nhánh; phân chẽ (cành cây).

Ý Nghĩa của "桠杈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桠杈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái chẽ; cái chạng

树枝分出的地方

✪ 2. phân nhánh; phân chẽ (cành cây)

形容树枝歧出

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桠杈

  • volume volume

    - 树杈 shùchà zi

    - chạc cây.

  • volume volume

    - 打旁 dǎpáng chā

    - tỉa bỏ nhánh cây.

  • volume volume

    - 打杈 dǎchà zi ( 除去 chúqù 分枝 fēnzhī )

    - tỉa nhánh; tỉa cành.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Chā , Chà
    • Âm hán việt: , Xoa
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DEI (木水戈)
    • Bảng mã:U+6748
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMTC (木一廿金)
    • Bảng mã:U+6860
    • Tần suất sử dụng:Thấp