部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nha xoa】
Đọc nhanh: 桠杈 (nha xoa). Ý nghĩa là: cái chẽ; cái chạng, phân nhánh; phân chẽ (cành cây).
桠杈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái chẽ; cái chạng
树枝分出的地方
✪ 2. phân nhánh; phân chẽ (cành cây)
形容树枝歧出
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桠杈
- 树杈 shùchà 子 zi
- chạc cây.
- 打旁 dǎpáng 杈 chā
- tỉa bỏ nhánh cây.
- 打杈 dǎchà 子 zi ( 除去 chúqù 分枝 fēnzhī )
- tỉa nhánh; tỉa cành.
杈›
Tập viết
桠›