部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Nhất (一) Bát (丷) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 桠
椏
𣏎
桠 là gì? 桠 (Nha). Bộ Mộc 木 (+6 nét). Tổng 10 nét but (一丨ノ丶一丨丨丶ノ一). Ý nghĩa là: chạc cây. Từ ghép với 桠 : nha thoa [yacha] Chạc, chạc cây. Cv. 丫杈. Chi tiết hơn...
- nha thoa [yacha] Chạc, chạc cây. Cv. 丫杈.