Các biến thể (Dị thể) của 桠

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𣏎

Ý nghĩa của từ 桠 theo âm hán việt

桠 là gì? (Nha). Bộ Mộc (+6 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: chạc cây. Từ ghép với : nha thoa [yacha] Chạc, chạc cây. Cv. . Chi tiết hơn...

Nha

Từ điển phổ thông

  • chạc cây

Từ điển Trần Văn Chánh

* 椏杈

- nha thoa [yacha] Chạc, chạc cây. Cv. .

Từ ghép với 桠