Đọc nhanh: 打杈 (đả xoa). Ý nghĩa là: sửa; tỉa; xén bớt; chặt bớt, sự tỉa; sự xén bớt; sự chặt bớt.
打杈 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sửa; tỉa; xén bớt; chặt bớt
砍去、切断或先去植物的不需要的枝、芽使形态美观或结更多的果实
✪ 2. sự tỉa; sự xén bớt; sự chặt bớt
修剪枝条的过程
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打杈
- 打旁 杈
- tỉa bỏ nhánh cây.
- 打杈 子 ( 除去 分枝 )
- tỉa nhánh; tỉa cành.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 上边 的 窗户 可以 打开
- Cửa sổ bên trên có thể mở ra.
- 一身 短打
- mặc quần áo ngắn.
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
杈›