volume volume

Từ hán việt: 【nha】

Đọc nhanh: (nha). Ý nghĩa là: chẽ cây; cái chạng cây.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chẽ cây; cái chạng cây

桠杈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMTC (木一廿金)
    • Bảng mã:U+6860
    • Tần suất sử dụng:Thấp