桠枫 yā fēng
volume volume

Từ hán việt: 【nha phong】

Đọc nhanh: 桠枫 (nha phong). Ý nghĩa là: cây phong tam giác.

Ý Nghĩa của "桠枫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桠枫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây phong tam giác

见〖三角枫〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桠枫

  • volume volume

    - 汉江 hànjiāng 秋日 qiūrì 枫叶 fēngyè 如火 rúhuǒ

    - Mùa thu sông Hán Giang lá phong đỏ như lửa.

  • volume volume

    - 枫叶 fēngyè 银杏叶 yínxìngyè 极其 jíqí 相似 xiāngsì

    - Lá phong và lá bạch quả rất giống nhau.

  • volume volume

    - mín shí 枫叶 fēngyè hóng

    - Thu đến lá phong đỏ.

  • volume volume

    - 看看 kànkàn zhe 枫糖 fēngtáng 奖杯 jiǎngbēi

    - Nhìn bạn với giải thưởng xi-rô phong của bạn!

  • volume volume

    - 枫树 fēngshù de 叶子 yèzi 已经 yǐjīng 变红 biànhóng le

    - Lá của cây phong đã chuyển sang màu đỏ rồi.

  • volume volume

    - 枫叶 fēngyè dào 秋天 qiūtiān 变红 biànhóng le

    - Lá phong vào mùa thu chuyển đỏ.

  • volume volume

    - 枫叶 fēngyè shì 加拿大 jiānádà de 象征 xiàngzhēng

    - Lá phong là biểu tượng của Canada.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán yǒu 很多 hěnduō 枫树 fēngshù

    - Trong công viên có rất nhiều cây phong.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHNK (木竹弓大)
    • Bảng mã:U+67AB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMTC (木一廿金)
    • Bảng mã:U+6860
    • Tần suất sử dụng:Thấp