Đọc nhanh: 桠枫 (nha phong). Ý nghĩa là: cây phong tam giác.
桠枫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây phong tam giác
见〖三角枫〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桠枫
- 汉江 秋日 枫叶 如火
- Mùa thu sông Hán Giang lá phong đỏ như lửa.
- 枫叶 和 银杏叶 极其 相似
- Lá phong và lá bạch quả rất giống nhau.
- 旻 时 枫叶 红
- Thu đến lá phong đỏ.
- 看看 你 , 拿 着 枫糖 奖杯
- Nhìn bạn với giải thưởng xi-rô phong của bạn!
- 枫树 的 叶子 已经 变红 了
- Lá của cây phong đã chuyển sang màu đỏ rồi.
- 枫叶 到 秋天 变红 了
- Lá phong vào mùa thu chuyển đỏ.
- 枫叶 是 加拿大 的 象征
- Lá phong là biểu tượng của Canada.
- 公园 里 有 很多 枫树
- Trong công viên có rất nhiều cây phong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枫›
桠›