Đọc nhanh: 树杈 (thụ xoa). Ý nghĩa là: chạc; chạc cây; chẽ; dây chạc.
树杈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chạc; chạc cây; chẽ; dây chạc
分岔的树枝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 树杈
- 树杈 子
- chạc cây.
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 临街 有 三棵 柳树
- đối diện có ba cây liễu.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 丝线 络 在 树枝 上
- Sợi chỉ quấn trên cành cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杈›
树›