Đọc nhanh: 杈 (xoa.sá). Ý nghĩa là: bàn cào; cái bù cào. Ví dụ : - 打杈子(除去分枝)。 tỉa nhánh; tỉa cành.. - 树杈子。 chạc cây.. - 打旁杈 tỉa bỏ nhánh cây.
杈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn cào; cái bù cào
一种农具,一端有两个以上的略弯的长齿,一端有长柄,用来挑柴草等
- 打杈 子 ( 除去 分枝 )
- tỉa nhánh; tỉa cành.
- 树杈 子
- chạc cây.
- 打旁 杈
- tỉa bỏ nhánh cây.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杈
- 树杈 子
- chạc cây.
- 打旁 杈
- tỉa bỏ nhánh cây.
- 打杈 子 ( 除去 分枝 )
- tỉa nhánh; tỉa cành.
杈›