臭的 chòu de
volume volume

Từ hán việt: 【xú đích】

Đọc nhanh: 臭的 (xú đích). Ý nghĩa là: điếc.

Ý Nghĩa của "臭的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

臭的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điếc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臭的

  • volume volume

    - de 臭美 chòuměi 表现 biǎoxiàn 真的 zhēnde 很烦 hěnfán

    - Biểu hiện tự luyến của anh ta thực sự phiền.

  • volume volume

    - de 臭美 chòuměi 态度 tàidù hěn 讨厌 tǎoyàn

    - Thái độ tự luyến của cô ấy rất đáng ghét.

  • volume volume

    - zuì 讨厌 tǎoyàn xiàng 这种 zhèzhǒng 臭屁 chòupì de rén le

    - Tôi ghét nhất loại người cặn bã như bạn

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài ròu 怎么 zěnme 臭乎乎 chòuhūhū de 是不是 shìbúshì huài le

    - miếng thịt này hôi hôi làm sao, hay là ôi rồi.

  • volume volume

    - de 脾气 píqi 真臭 zhēnchòu

    - Tính cách của anh ấy thật xấu xa.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu zài chòu 地上 dìshàng de 食物 shíwù

    - Chó con đang ngửi thức ăn trên đất.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 腐臭 fǔchòu 难闻 nánwén de 气味 qìwèi

    - một mùi hôi rất khó ngửi.

  • volume volume

    - ràng 监视 jiānshì 一个 yígè 臭名昭著 chòumíngzhāozhù de 间谍 jiàndié 杀手 shāshǒu

    - Bạn đang yêu cầu tôi theo dõi một kẻ giết người gián điệp khét tiếng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tự 自 (+4 nét)
    • Pinyin: Chòu , Xiù
    • Âm hán việt: Khứu ,
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUIK (竹山戈大)
    • Bảng mã:U+81ED
    • Tần suất sử dụng:Cao