Đọc nhanh: 臭的 (xú đích). Ý nghĩa là: điếc.
臭的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điếc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臭的
- 他 的 臭美 表现 真的 很烦
- Biểu hiện tự luyến của anh ta thực sự phiền.
- 她 的 臭美 态度 很 讨厌
- Thái độ tự luyến của cô ấy rất đáng ghét.
- 我 最 讨厌 像 你 这种 臭屁 的 人 了
- Tôi ghét nhất loại người cặn bã như bạn
- 这块 肉 怎么 臭乎乎 的 , 是不是 坏 了
- miếng thịt này hôi hôi làm sao, hay là ôi rồi.
- 他 的 脾气 真臭
- Tính cách của anh ấy thật xấu xa.
- 小狗 在 臭 地上 的 食物
- Chó con đang ngửi thức ăn trên đất.
- 一股 腐臭 难闻 的 气味
- một mùi hôi rất khó ngửi.
- 你 让 我 去 监视 一个 臭名昭著 的 间谍 杀手
- Bạn đang yêu cầu tôi theo dõi một kẻ giết người gián điệp khét tiếng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
的›
臭›