Đọc nhanh: 桑科 (tang khoa). Ý nghĩa là: Họ Moraceae (một loại thực vật có hoa).
桑科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Họ Moraceae (một loại thực vật có hoa)
Moraceae (type of flowering plant)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桑科
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 人文科学
- khoa học nhân văn; khoa học xã hội.
- 今天 有人 说 我 是 科学 怪人
- Hôm nay có người gọi tôi là Frankenstein.
- 今天 是 个 好 天气 , 我 和丽丽 去 科技馆 参观
- Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.
- 今后 十年 , 科技 会 飞速发展
- Mười năm tới, công nghệ sẽ phát triển nhanh chóng.
- 今时 的 科技 发展 迅速
- Công nghệ thời nay phát triển rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桑›
科›