Đọc nhanh: 桑那 (tang na). Ý nghĩa là: phòng tắm hơi (loanword).
桑那 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng tắm hơi (loanword)
sauna (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桑那
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 那个 是 卡桑德拉 啦
- Bạn đang nghĩ về Cassandra.
- 你 要 去 桑德斯 那儿 吗
- Bạn tiếp tục với Sanders?
- 不价 , 那 不是 你 的 书
- không, đó không phải sách của tôi.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桑›
那›