Đọc nhanh: 桑耶 (tang gia). Ý nghĩa là: Thị trấn và tu viện Samye ở miền trung Tây Tạng.
桑耶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thị trấn và tu viện Samye ở miền trung Tây Tạng
Samye town and monastery in central Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桑耶
- 你 进不了 耶鲁
- Bạn sẽ không tham dự yale.
- 饱经沧桑 ( 比喻 经历 了 许多 世事 变化 )
- trải qua nhiều cuộc bể dâu; cuộc đời ê chề
- 历尽沧桑
- trải qua nhiều đau thương.
- 他 每周 去 一次 桑拿
- Anh ấy đi xông hơi một lần mỗi tuần.
- 你 要 去 桑德斯 那儿 吗
- Bạn tiếp tục với Sanders?
- 你 能 来 难道 不耶 ?
- Bạn có thể đến chẳng phải sao?
- 因为 他们 想 亲身 感受 当年 耶稣 所 感受 的
- Bởi vì họ muốn tự mình cảm nhận những gì Chúa Giê-xu đã trải qua
- 你 知道 耶稣 吗 ?
- Bạn có biết chúa Giêsu không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桑›
耶›