桑耶 sāng yé
volume volume

Từ hán việt: 【tang gia】

Đọc nhanh: 桑耶 (tang gia). Ý nghĩa là: Thị trấn và tu viện Samye ở miền trung Tây Tạng.

Ý Nghĩa của "桑耶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桑耶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thị trấn và tu viện Samye ở miền trung Tây Tạng

Samye town and monastery in central Tibet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桑耶

  • volume volume

    - 进不了 jìnbùliǎo 耶鲁 yēlǔ

    - Bạn sẽ không tham dự yale.

  • volume volume

    - 饱经沧桑 bǎojīngcāngsāng 比喻 bǐyù 经历 jīnglì le 许多 xǔduō 世事 shìshì 变化 biànhuà

    - trải qua nhiều cuộc bể dâu; cuộc đời ê chề

  • volume volume

    - 历尽沧桑 lìjìncāngsāng

    - trải qua nhiều đau thương.

  • volume volume

    - 每周 měizhōu 一次 yīcì 桑拿 sāngná

    - Anh ấy đi xông hơi một lần mỗi tuần.

  • volume volume

    - yào 桑德斯 sāngdésī 那儿 nàér ma

    - Bạn tiếp tục với Sanders?

  • volume volume

    - néng lái 难道 nándào 不耶 bùyé

    - Bạn có thể đến chẳng phải sao?

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 他们 tāmen xiǎng 亲身 qīnshēn 感受 gǎnshòu 当年 dāngnián 耶稣 yēsū suǒ 感受 gǎnshòu de

    - Bởi vì họ muốn tự mình cảm nhận những gì Chúa Giê-xu đã trải qua

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 耶稣 yēsū ma

    - Bạn có biết chúa Giêsu không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Sāng
    • Âm hán việt: Tang
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:EEED (水水水木)
    • Bảng mã:U+6851
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+2 nét)
    • Pinyin: Xié , Yē , Yé , Ye
    • Âm hán việt: Da , Gia ,
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJNL (尸十弓中)
    • Bảng mã:U+8036
    • Tần suất sử dụng:Rất cao