Đọc nhanh: 桑植县 (tang thực huyện). Ý nghĩa là: Hạt Shangzhi ở Zhangjiajie 張家界 | 张家界 , Hunan.
✪ 1. Hạt Shangzhi ở Zhangjiajie 張家界 | 张家界 , Hunan
Shangzhi county in Zhangjiajie 張家界|张家界 [Zhāng jiā jiè], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桑植县
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他 决定 移植 眼角膜
- Anh ấy quyết định ghép giác mạc.
- 他们 培育 新 的 植物 品种
- Họ nuôi dưỡng giống thực vật mới.
- 他们 采集 了 很多 植物 标本
- Họ đã thu thập rất nhiều mẫu thực vật.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 他们 向 荒漠 宣战 , 引水 灌溉 , 植树造林
- họ tiến hành khai thác hoang mạc, dẫn nước tưới, trồng cây tạo rừng.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
桑›
植›