Đọc nhanh: 桓仁县 (hoàn nhân huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Huanren Manchu ở Benxi 本溪, Liêu Ninh.
✪ 1. Quận tự trị Huanren Manchu ở Benxi 本溪, Liêu Ninh
Huanren Manchu autonomous county in Benxi 本溪, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桓仁县
- 他 对待 穷人 非常 仁爱
- Anh ấy đối xử rất nhân ái với người nghèo.
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 仁弟 , 明天 我们 去 哪里 ?
- Em bạn, ngày mai chúng ta đi đâu?
- 他 做 的 虾仁 儿 很 好吃
- Tôm nõn mà anh ấy làm rất ngon.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 姓 桓
- Anh ấy họ Hoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
县›
桓›