Đọc nhanh: 桑坦德 (tang thản đức). Ý nghĩa là: Santander, thủ phủ của khu tự trị Tây Ban Nha Cantabria 坎塔布里亞 | 坎塔布里亚.
✪ 1. Santander, thủ phủ của khu tự trị Tây Ban Nha Cantabria 坎塔布里亞 | 坎塔布里亚
Santander, capital of Spanish autonomous region Cantabria 坎塔布里亞|坎塔布里亚 [Kǎn tǎ bù lǐ yà]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桑坦德
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 那个 是 卡桑德拉 啦
- Bạn đang nghĩ về Cassandra.
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 梦娜 找 了 桑德拉 · 金
- Mẹ đang nói chuyện với Sandra King.
- 你 要 去 桑德斯 那儿 吗
- Bạn tiếp tục với Sanders?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坦›
德›
桑›