Đọc nhanh: 桐柏县 (đồng bá huyện). Ý nghĩa là: Quận Tongbai ở Nanyang 南陽 | 南阳 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Tongbai ở Nanyang 南陽 | 南阳 , Hà Nam
Tongbai county in Nanyang 南陽|南阳 [Nán yáng], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桐柏县
- 淮河 发源 于 桐柏山
- Sông Hoài bắt nguồn từ núi Đồng Bá.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 修 县志
- viết huyện ký
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他种 了 很多 泡桐
- Anh ấy đã trồng rất nhiều cây bào đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
柏›
桐›