Đọc nhanh: 桂圆肉 (quế viên nhụ). Ý nghĩa là: Nhãn nhục.
桂圆肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhãn nhục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桂圆肉
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 姜 、 肉豆蔻 、 肉桂 、 胡椒 、 丁香 都 是 常用 的 香料
- Gừng, hạt khổ sâm, quế, tiêu và đinh hương đều là các loại gia vị thường được sử dụng.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 两 国 会谈 圆满结束
- Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
- 我 唯一 了解 的 人类 用得着 树皮 的 食物 是 肉桂
- Loại vỏ cây duy nhất mà tôi biết mà con người tiêu thụ là quế.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
桂›
⺼›
肉›