桁梁 héng liáng
volume volume

Từ hán việt: 【hàng lương】

Đọc nhanh: 桁梁 (hàng lương). Ý nghĩa là: dầm giằng.

Ý Nghĩa của "桁梁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桁梁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dầm giằng

brace girder

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桁梁

  • volume volume

    - 小字辈 xiǎozìbèi 挑大梁 tiǎodàliáng

    - năng lực công tác kém mà gánh vác công việc chính.

  • volume volume

    - 不愧为 bùkuìwèi 公司 gōngsī de 顶梁柱 dǐngliángzhù

    - Cô ấy không hổ là trụ cột của công ty.

  • volume volume

    - 家中 jiāzhōng de 顶梁柱 dǐngliángzhù

    - Trụ cột trong gia đình.

  • volume volume

    - 古老 gǔlǎo de 桥梁 qiáoliáng 已经 yǐjīng 倾斜 qīngxié

    - Cây cầu cũ đã bị nghiêng.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 架梁 jiàliáng 工作 gōngzuò

    - Công nhân đang tiến hành công việc dựng xà nhà.

  • volume volume

    - 帆下 fānxià héng cóng 桅杆 wéigān shàng 伸出 shēnchū de 长杆 zhǎnggān 用来 yònglái 支撑 zhīchēng huò 伸展 shēnzhǎn fān de 下端 xiàduān

    - Cọc dài được kéo ra từ cột buồm để hỗ trợ hoặc mở rộng đáy buồm.

  • volume volume

    - 雕梁画栋 diāoliánghuàdòng 陪衬 péichèn zhe 壁画 bìhuà 使 shǐ 大殿 dàdiàn 显得 xiǎnde 格外 géwài 华丽 huálì

    - rường hoa chạm làm nổi bật lên bức tranh vẽ trên tường, đại điện vô cùng rực rỡ.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén men 营造 yíngzào le 一座 yīzuò 桥梁 qiáoliáng

    - Công nhân xây dựng một cây cầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHON (木竹人弓)
    • Bảng mã:U+6841
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶丶一フノ丶丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EID (水戈木)
    • Bảng mã:U+6881
    • Tần suất sử dụng:Rất cao