Đọc nhanh: 刀锯鼎镬 (đao cư đỉnh hoạch). Ý nghĩa là: dụng cụ tra tấn cổ đại, (nghĩa bóng) tra tấn, dao, cưa và vạc.
刀锯鼎镬 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ tra tấn cổ đại
ancient instruments of torture
✪ 2. (nghĩa bóng) tra tấn
fig. torture
✪ 3. dao, cưa và vạc
knife, saw and cauldron
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刀锯鼎镬
- 鼎鼎大名
- tiếng tăm lừng lẫy
- 他们 鼎 了 创业 的 初期
- Họ đã bắt đầu giai đoạn khởi nghiệp.
- 他 在 公司 里 有 鼎 的 影响力
- Anh ấy có ảnh hưởng lớn trong công ty.
- 他们 三个 团队 鼎足而立
- Ba đội ngũ của họ đứng như chân vạc.
- 斧 锯鼎 镬 ( 指 古代 残酷 的 刑具 )
- rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa.)
- 他们 把 原木 锯成 一块块 厚板
- Họ chia cây gỗ nguyên khối thành các tấm ván dày.
- 他 在 磨刀 准备 切肉
- Anh ấy đang mài dao chuẩn bị thái thịt.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
锯›
镬›
鼎›