Đọc nhanh: 桃金娘科 (đào kim nương khoa). Ý nghĩa là: Myrtaceae (họ bao gồm myrtle, rosemary, oregano, v.v.).
桃金娘科 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Myrtaceae (họ bao gồm myrtle, rosemary, oregano, v.v.)
Myrtaceae (family including myrtle, rosemary, oregano etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桃金娘科
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 科研 基金 要 增加
- Quỹ nghiên cứu khoa học cần tăng thêm.
- 科 以 罚金
- xử phạt tiền.
- 三 大娘
- bác ba
- 科学 怪人 的 新娘 呢
- Cô dâu của Frankenstein ở đâu?
- 一寸光阴一寸金 , 寸金难买 寸 光阴
- thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 她 因 偷窃 被 科以 罚金
- Cô ấy bị phạt tiền vì tội ăn cắp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娘›
桃›
科›
金›