桁杨 héng yáng
volume volume

Từ hán việt: 【hàng dương】

Đọc nhanh: 桁杨 (hàng dương). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) bất kỳ thiết bị trừng phạt nào, (văn học) cổ phiếu và dao, dụng cụ tra tấn.

Ý Nghĩa của "桁杨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桁杨 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) bất kỳ thiết bị trừng phạt nào

fig. any punishment equipment

✪ 2. (văn học) cổ phiếu và dao

lit. stocks and knives

✪ 3. dụng cụ tra tấn

torture instrument

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桁杨

  • volume volume

    - 杨梅 yángméi 酸酸甜甜 suānsuāntiántián de 特别 tèbié 好吃 hǎochī

    - Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.

  • volume volume

    - 束帆索 shùfānsuǒ 一种 yīzhǒng 绳子 shéngzi huò 帆布 fānbù dài 用来 yònglái 一个 yígè 卷叠 juǎndié de fān 置于 zhìyú 横木 héngmù huò xié 桁上 héngshàng

    - 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.

  • volume volume

    - 杨柳 yángliǔ 吐翠 tǔcuì

    - cây dương liễu màu xanh biếc

  • volume volume

    - 杨柳依依 yángliǔyīyī

    - cành dương liễu lả lơi theo gió

  • volume volume

    - 杨树 yángshù 长得 zhǎngde kuài

    - Cây dương lớn lên rất nhanh.

  • volume volume

    - yáng 梅树 méishù 开花 kāihuā le

    - Cây thanh mai ra hoa rồi.

  • volume volume

    - 那棵 nàkē yáng 梅树 méishù 结果 jiéguǒ le

    - Cây thanh mai đó đã ra trái.

  • volume volume

    - 帆下 fānxià héng cóng 桅杆 wéigān shàng 伸出 shēnchū de 长杆 zhǎnggān 用来 yònglái 支撑 zhīchēng huò 伸展 shēnzhǎn fān de 下端 xiàduān

    - Cọc dài được kéo ra từ cột buồm để hỗ trợ hoặc mở rộng đáy buồm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨ノ丶フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNSH (木弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6768
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHON (木竹人弓)
    • Bảng mã:U+6841
    • Tần suất sử dụng:Thấp