Đọc nhanh: 桁杨 (hàng dương). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) bất kỳ thiết bị trừng phạt nào, (văn học) cổ phiếu và dao, dụng cụ tra tấn.
桁杨 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) bất kỳ thiết bị trừng phạt nào
fig. any punishment equipment
✪ 2. (văn học) cổ phiếu và dao
lit. stocks and knives
✪ 3. dụng cụ tra tấn
torture instrument
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桁杨
- 杨梅 酸酸甜甜 的 , 特别 好吃
- Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 杨柳 吐翠
- cây dương liễu màu xanh biếc
- 杨柳依依
- cành dương liễu lả lơi theo gió
- 杨树 长得 快
- Cây dương lớn lên rất nhanh.
- 杨 梅树 开花 了
- Cây thanh mai ra hoa rồi.
- 那棵 杨 梅树 结果 了
- Cây thanh mai đó đã ra trái.
- 帆下 桁 从 桅杆 上 伸出 的 长杆 , 用来 支撑 或 伸展 帆 的 下端
- Cọc dài được kéo ra từ cột buồm để hỗ trợ hoặc mở rộng đáy buồm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杨›
桁›