Đọc nhanh: 栽子 (tài tử). Ý nghĩa là: cây non; cây giống. Ví dụ : - 树栽子 cây giống
栽子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây non; cây giống
供移植的植物幼苗
- 树 栽子
- cây giống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栽子
- 挑选 合适 的 栽子
- Chọn hạt giống phù hợp.
- 树 栽子
- cây giống
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 这种 栽子 很 优质
- Loại cây giống này rất chất lượng.
- 准备 好 各种 栽子
- Chuẩn bị đầy đủ các loại hạt giống.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
栽›