zāi
volume volume

Từ hán việt: 【chuy.tai.tri.truy.trí.trại.tư】

Đọc nhanh: (chuy.tai.tri.truy.trí.trại.tư). Ý nghĩa là: ruộng mới cày lần đầu, làm cỏ; nhổ cỏ; diệt cỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. ruộng mới cày lần đầu

古代指初耕的田地

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làm cỏ; nhổ cỏ; diệt cỏ

除草

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Zāi , Zī , Zì
    • Âm hán việt: Chuy , Tai , Tri , Truy , Trí , Trại ,
    • Nét bút:一丨丨フフフ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TVVW (廿女女田)
    • Bảng mã:U+83D1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp