Đọc nhanh: 格雷欣法则 (các lôi hân pháp tắc). Ý nghĩa là: Gresham`s Law Định luật Gresham.
格雷欣法则 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gresham`s Law Định luật Gresham
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格雷欣法则
- 民法通则
- quy tắc chung của luật dân sự
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 她 严格执法 , 不徇私情
- Cô ấy thi hành luật pháp nghiêm ngặt, không thiên vị.
- 他则友 之 做法
- Anh ấy làm theo cách làm của bạn.
- 我们 应该 严格 遵守规则
- Chúng ta phải nghiêm túc tuân thủ quy tắc.
- 其他 操作系统 则 无法访问
- Các hệ điều hành khác không thể thao tác được.
- 我们 应 遵循 各项 法则
- Chúng ta nên tuân theo các quy tắc các hạng mục
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
格›
欣›
法›
雷›