Đọc nhanh: 格里高利 (các lí cao lợi). Ý nghĩa là: Gregory hoặc Grigory (tên).
格里高利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gregory hoặc Grigory (tên)
Gregory or Grigory (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格里高利
- 价格 高昂
- giá cả rất đắt
- 人格 高尚
- phẩm chất cao thượng.
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 他 在 这个 圈子里 有 很 高 的 本事
- Anh ấy có địa vị cao trong giới này.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 人民 的 利益 高于一切
- Lợi ích của nhân dân cao hơn tất cả.
- 他 在 高速公路 上 每 小时 开 180 公里 !
- anh ta đang lái xe với vận tốc 180 km/h trên đường cao tốc!
- 他 在 这里 资格 是 最 老 的
- Ông ấy có thâm niên lâu nhất ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
格›
里›
高›