Đọc nhanh: 格罗宁根 (các la ninh căn). Ý nghĩa là: Groningen, tỉnh và thành phố ở Hà Lan.
✪ 1. Groningen, tỉnh và thành phố ở Hà Lan
Groningen, province and city in the Netherlands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格罗宁根
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 那 件 罗裙 格外 美丽
- Chiếc váy lụa thưa đó đẹp lạ thường.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 她 竟敢 辱骂 别人 , 那 根本 没有 这个 资格
- Cô ấy thế mà dám mắng mỏ người khác, cô ấy căn bản không có tư cách này.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
根›
格›
罗›