Đọc nhanh: 格罗兹尼 (các la tư ni). Ý nghĩa là: Grozny, thủ đô của Cộng hòa Chechnya, Nga.
✪ 1. Grozny, thủ đô của Cộng hòa Chechnya, Nga
Grozny, capital of Chechen Republic, Russia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格罗兹尼
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 罗斯 跟 我 一起 去 迪士尼 乐园 玩
- Vì vậy, Ross và tôi sẽ đến Disneyland.
- 那 件 罗裙 格外 美丽
- Chiếc váy lụa thưa đó đẹp lạ thường.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兹›
尼›
格›
罗›