Đọc nhanh: 格陵兰岛 (các lăng lan đảo). Ý nghĩa là: Đảo Greenland.
✪ 1. Đảo Greenland
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格陵兰岛
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 他 来自 英格兰
- Anh ấy đến từ Anh.
- 苏格兰 场 调取 了 他 的 税单
- Vì vậy Scotland Yard đã rút thuế của mình.
- 苏格兰 的 城堡 比 这 大多 了
- Lâu đài ở Scotland lớn hơn nhiều.
- 是 格兰特 调 我 进 特遣 组 的
- Grant đưa tôi vào đội đặc nhiệm.
- 秋季 的 新英格兰 真是太 美 了
- New England mùa thu thật đáng yêu.
- 顿时 周围 的 场面 一花 俩 人 出现 在 格兰 之森 铁匠铺 旁边
- Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori
- 但 我 想起 在 苏格兰 的 一晚
- Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
岛›
格›
陵›