Đọc nhanh: 格兰特 (các lan đặc). Ý nghĩa là: Grant (tên). Ví dụ : - 你是吉姆·格兰特吗 Bạn có phải là Jim Grant?
格兰特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Grant (tên)
Grant (name)
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格兰特
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 以往 的 建筑风格 独特
- Phong cách kiến trúc trước đây rất đặc biệt.
- 格兰特 · 霍德 是 他们 的 评论家
- Grant Hood là nhà phê bình ngẫu hứng của họ.
- 是 格兰特 调 我 进 特遣 组 的
- Grant đưa tôi vào đội đặc nhiệm.
- 他 的 风格 很 独特
- Phong cách của anh ấy rất độc đáo.
- 五古 风格 独特
- Phong cách thơ ngũ cổ độc đáo.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
- 古绅 风格 很 独特
- Phong cách của đai áo cổ rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
格›
特›