Đọc nhanh: 根管治疗 (căn quản trị liệu). Ý nghĩa là: điều trị tủy răng (nha khoa).
根管治疗 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều trị tủy răng (nha khoa)
root canal therapy (dentistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 根管治疗
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 严重 的 疾病 需要 及时 治疗
- Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 他 的 治疗 方法 效验 显著
- Phương pháp điều trị của anh ấy có hiệu quả rõ rệt.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
- 他 的 伤口 需要 治疗
- Vết thương của anh ấy cần được điều trị.
- 他 喜欢 用 中药 治疗 感冒
- Anh ấy thích dùng thuốc Đông y để trị cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
根›
治›
疗›
管›