Đọc nhanh: 根数 (căn số). Ý nghĩa là: căn số.
根数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. căn số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 根数
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 9 除以 4 余数 为 5
- Số dư của 9 chia cho 4 được 5.
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 这根 数据线 很长
- Dây cáp sạc này rất dài.
- 我 需要 一根 新 的 数据线
- Tôi cần một sợi dây cáp sạc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
根›