Đọc nhanh: 内眼刀 (nội nhãn đao). Ý nghĩa là: dao móc bổ.
内眼刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao móc bổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内眼刀
- 一 小时 内 完成 任务
- Hoàn thành nhiệm vụ trong một giờ.
- 他 的 眼神 如 尖锐 的 刀锋
- Ánh mắt của anh ấy sắc bén như lưỡi dao.
- 摄影棚 内 强烈 的 灯光 直 晃眼
- trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 一双 明澈 的 眼睛
- một đôi mắt trong sáng.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
⺈›
刀›
眼›