Đọc nhanh: 核膜 (hạch mô). Ý nghĩa là: màng nhân tế bào.
核膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màng nhân tế bào
细胞核的膜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核膜
- 你 应该 常 使用 这种 面膜
- Bạn nên sử dụng mặt nạ này thường xuyên.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 他 正在 审核 文件
- Anh ấy đang xem xét tài liệu.
- 项目 在 处于 审核 中
- Dự án đang trong trạng thái kiểm tra.
- 他 正在 审核 这份 合同
- Anh ấy đang xem xét hợp đồng này.
- 他 核对 了 名单
- Anh ấy đã đối chiếu danh sách.
- 他 认真 核实 数据
- Anh ấy chăm chỉ kiểm tra số liệu.
- 他 正在 核算 退休 的 工资
- Anh ấy đang tính toán tiền lương hưu của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
膜›