核膜 hé mó
volume volume

Từ hán việt: 【hạch mô】

Đọc nhanh: 核膜 (hạch mô). Ý nghĩa là: màng nhân tế bào.

Ý Nghĩa của "核膜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

核膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màng nhân tế bào

细胞核的膜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核膜

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi cháng 使用 shǐyòng 这种 zhèzhǒng 面膜 miànmó

    - Bạn nên sử dụng mặt nạ này thường xuyên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 胸骨 xiōnggǔ 隔膜 gémó 连体 liántǐ le

    - Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 审核 shěnhé 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đang xem xét tài liệu.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù zài 处于 chǔyú 审核 shěnhé zhōng

    - Dự án đang trong trạng thái kiểm tra.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 审核 shěnhé 这份 zhèfèn 合同 hétóng

    - Anh ấy đang xem xét hợp đồng này.

  • volume volume

    - 核对 héduì le 名单 míngdān

    - Anh ấy đã đối chiếu danh sách.

  • volume volume

    - 认真 rènzhēn 核实 héshí 数据 shùjù

    - Anh ấy chăm chỉ kiểm tra số liệu.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 核算 hésuàn 退休 tuìxiū de 工资 gōngzī

    - Anh ấy đang tính toán tiền lương hưu của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mò
    • Âm hán việt: , Mạc
    • Nét bút:ノフ一一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTAK (月廿日大)
    • Bảng mã:U+819C
    • Tần suất sử dụng:Cao