Đọc nhanh: 核销 (hạch tiêu). Ý nghĩa là: để kiểm tra và xóa sổ, duyệt bỏ.
核销 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để kiểm tra và xóa sổ
to audit and write off
✪ 2. duyệt bỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核销
- 产 运销 一条龙
- dây chuyền sản xuất và vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ.
- 产销 平衡
- Sản xuất và tiêu dùng ngang nhau.
- 产销两旺 , 税利 递增
- sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.
- 主管 秉权 对 员工 进行 考核
- Người phụ trách nắm quyền thực hiện đánh giá nhân viên.
- 项目 在 处于 审核 中
- Dự án đang trong trạng thái kiểm tra.
- 核对 销售 数量 和 余存 数量
- Đối chiếu số lượng tiêu thụ và số dư.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
销›