核工程 hé gōngchéng
volume volume

Từ hán việt: 【hạch công trình】

Đọc nhanh: 核工程 (hạch công trình). Ý nghĩa là: kỹ thuật hạt nhân.

Ý Nghĩa của "核工程" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

核工程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kỹ thuật hạt nhân

nuclear engineering

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核工程

  • volume volume

    - 主管 zhǔguǎn 秉权 bǐngquán duì 员工 yuángōng 进行 jìnxíng 考核 kǎohé

    - Người phụ trách nắm quyền thực hiện đánh giá nhân viên.

  • volume volume

    - 为了 wèile 提高 tígāo 生产 shēngchǎn 效率 xiàolǜ 工厂 gōngchǎng 必须 bìxū 有步骤 yǒubùzhòu 实行 shíxíng 自动化 zìdònghuà 生产流程 shēngchǎnliúchéng

    - Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.

  • volume volume

    - zài 学习 xuéxí 机械工程 jīxiègōngchéng

    - Anh ấy đang học kỹ thuật cơ khí.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí le 土木工程 tǔmùgōngchéng

    - Anh ấy học kỹ thuật xây dựng.

  • volume volume

    - 人事 rénshì 考核 kǎohé shì 一项 yīxiàng 重要 zhòngyào 工作 gōngzuò

    - Công tác đánh giá nhân sự là rất quan trọng.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 优秀 yōuxiù de 工程师 gōngchéngshī

    - Anh ấy là một kỹ sư xuất sắc.

  • volume volume

    - shì 了不起 liǎobùqǐ de 工程师 gōngchéngshī

    - Anh ấy là một kỹ sư xuất sắc.

  • - shì 一位 yīwèi 经验丰富 jīngyànfēngfù de 工程 gōngchéng 经理 jīnglǐ 负责 fùzé 多个 duōge 建设项目 jiànshèxiàngmù de 管理 guǎnlǐ

    - Anh ấy là một quản lý kỹ thuật giàu kinh nghiệm, phụ trách quản lý nhiều dự án xây dựng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao