部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hạp】
Đọc nhanh: 盍 (hạp). Ý nghĩa là: cớ sao không; sao không; tại sao không. Ví dụ : - 盍往视之? tại sao không đến xem tình hình thế nào?
盍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cớ sao không; sao không; tại sao không
何不
- 盍 hé 往视 wǎngshì 之 zhī
- tại sao không đến xem tình hình thế nào?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盍
盍›
Tập viết