Đọc nhanh: 核准权限 (hạch chuẩn quyền hạn). Ý nghĩa là: cơ quan phê duyệt.
核准权限 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ quan phê duyệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核准权限
- 规定 权限
- quy định quyền hạn
- 他 没有 足够 的 权限 办事
- Anh ấy không có đủ quyền hạn để giải quyết việc.
- 主管 秉权 对 员工 进行 考核
- Người phụ trách nắm quyền thực hiện đánh giá nhân viên.
- 不要 超越 权限
- đừng có vượt quá quyền hạn.
- 施工 计划 已经 审计 部门 核准
- kế hoạch thi công đã được kiểm tra kiểm tra hạch chuẩn.
- 清查 库存 物资 , 要 照册 仔细 核对 , 不准 稍 有 遗漏 疏失
- kiểm tra vật tư tồn kho, phải đối chiếu sổ sách tỉ mỉ, không được có sai sót.
- 这些 官员 超越 了 他们 的 权限
- những quan chức này đã vượt quá quyền hạn của mình.
- 他 的 权力 在 公司 间 有限
- Quyền hạn của anh ấy trong công ty là có giới hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
权›
核›
限›