Đọc nhanh: 核证副本 (hạch chứng phó bổn). Ý nghĩa là: bản sao công chứng.
核证副本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản sao công chứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核证副本
- 原稿 已失 这是 副本
- Bản gốc đã bị mất, đây là bản sao.
- 《 永乐 大典 》 副本
- phó bản "Vĩnh Lạc Đại Điển"
- 他们 本 应该 两 小时 前 送交 一个 目击 证人
- Họ được cho là đã đưa ra một nhân chứng hai giờ trước.
- 遗嘱 检验 文件 副本 经 这样 检验 过 的 遗嘱 的 已 鉴定 过 的 副本
- Bản sao văn bản xác nhận di chúc đã được kiểm tra như thế này.
- 虽然 我们 尽力 认真 编绘 本 图册 , 但 不能 保证 所有 内容 完全正确 无误
- Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức để biên soạn cẩn thận tập bản đồ này, nhưng chúng tôi không thể đảm bảo rằng tất cả các nội dung là hoàn toàn chính xác
- 根据 城市 客栈 深圳 公司 原始凭证 审核 记账 凭证
- Kiểm tra chứng từ ghi sổ theo chứng từ gốc của Công ty City Inn Shenzhen
- 这 本来 是 捏造 的 , 一对 证 , 就 露馅儿 了
- đây vốn là bịa đặt, đem đối chứng là lộ ra ngay.
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
本›
核›
证›