权限 quánxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【quyền hạn】

Đọc nhanh: 权限 (quyền hạn). Ý nghĩa là: quyền hạn; thẩm quyền. Ví dụ : - 规定权限。 quy định quyền hạn. - 不要超越权限。 đừng có vượt quá quyền hạn.. - 这些官员超越了他们的权限。 những quan chức này đã vượt quá quyền hạn của mình.

Ý Nghĩa của "权限" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

权限 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quyền hạn; thẩm quyền

职权范围

Ví dụ:
  • volume volume

    - 规定 guīdìng 权限 quánxiàn

    - quy định quyền hạn

  • volume volume

    - 不要 búyào 超越 chāoyuè 权限 quánxiàn

    - đừng có vượt quá quyền hạn.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 官员 guānyuán 超越 chāoyuè le 他们 tāmen de 权限 quánxiàn

    - những quan chức này đã vượt quá quyền hạn của mình.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 权限

  • volume volume

    - 予以 yǔyǐ 通融 tōngróng 缓限 huǎnxiàn 三天 sāntiān

    - thông cảm gia hạn thêm ba ngày nữa.

  • volume volume

    - 规定 guīdìng 权限 quánxiàn

    - quy định quyền hạn

  • volume volume

    - 不要 búyào 限得 xiàndé 太死 tàisǐ

    - Đừng quá hạn chế.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 足够 zúgòu de 权限 quánxiàn 办事 bànshì

    - Anh ấy không có đủ quyền hạn để giải quyết việc.

  • volume volume

    - 不要 búyào 超越 chāoyuè 权限 quánxiàn

    - đừng có vượt quá quyền hạn.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 官员 guānyuán 超越 chāoyuè le 他们 tāmen de 权限 quánxiàn

    - những quan chức này đã vượt quá quyền hạn của mình.

  • volume volume

    - de 权力 quánlì zài 公司 gōngsī jiān 有限 yǒuxiàn

    - Quyền hạn của anh ấy trong công ty là có giới hạn.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 他设 tāshè le 最后 zuìhòu 期限 qīxiàn

    - Có lẽ anh ấy có một thời hạn cuối cùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DE (木水)
    • Bảng mã:U+6743
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hạn
    • Nét bút:フ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLAV (弓中日女)
    • Bảng mã:U+9650
    • Tần suất sử dụng:Rất cao