Đọc nhanh: 栲胶 (khảo giao). Ý nghĩa là: cây vang (là loại cây thân cao, lá dài bầu, quả hình cầu có gai, gỗ rất là rắn chắc thường dùng để làm mái chèo, trục bánh đà, vỏ cây có chứa chất thuộc da, có thể chế thành chất nhuộm).
栲胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây vang (là loại cây thân cao, lá dài bầu, quả hình cầu có gai, gỗ rất là rắn chắc thường dùng để làm mái chèo, trục bánh đà, vỏ cây có chứa chất thuộc da, có thể chế thành chất nhuộm)
拷树,常绿乔木,叶子长圆 状披针形,果实球形,表 面有短刺木材坚硬致密,可坐船橹,轮轴等,树皮含鞣酸,可以制染料和栲胶做
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栲胶
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 你 有 胶带 吗 ?
- Bạn có dải băng không?
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 在 铁环 上 缠绕 上 宽 胶带
- Quấn băng dán rộng trên vòng sắt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栲›
胶›