Đọc nhanh: 栗斑杜鹃 (lật ban đỗ quyên). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cu gáy vịnh dải (Cacomantis sonneratii).
栗斑杜鹃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim cu gáy vịnh dải (Cacomantis sonneratii)
(bird species of China) banded bay cuckoo (Cacomantis sonneratii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栗斑杜鹃
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 古老 的 城墙 显得 格外 斑驳
- Bức tường thành cổ trông càng thêm loang lổ.
- 他 站 在 门口 栗 了 几秒钟
- Anh ấy đứng run rẩy ở cửa vài giây.
- 他学 杜鹃 叫
- Nó bắt chước tiếng chim.
- 听 起来 这 两个 家伙 真的 很 享受 杜威 十进 分类法 ( 图书馆 编目 方法 )
- Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
- 去除 雀斑 的 治疗 可以 改善 肤色 , 使 皮肤 看起来 更加 明亮
- Điều trị xóa tàn nhang có thể cải thiện sắc da, khiến da trông sáng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
杜›
栗›
鹃›