Đọc nhanh: 淡绿䴗鹛 (đạm lục _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Khướu xanh (Pteruthius xanthochlorus).
淡绿䴗鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Khướu xanh (Pteruthius xanthochlorus)
(bird species of China) green shrike-babbler (Pteruthius xanthochlorus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡绿䴗鹛
- 他 只 淡淡地 问 了 几句
- Anh ấy chỉ hỏi vài câu xã giao.
- 他 只 淡淡地 笑 了 一下
- Anh ấy chỉ cười nhẹ một cái.
- 他们 感情 有点 淡 了
- Tình cảm của họ hơi nhạt đi rồi.
- 他 冷淡 了 所有 的 朋友
- Anh ấy lạnh nhạt với tất cả bạn bè.
- 他们 经营 惨淡 , 面临 破产
- Họ kinh doanh không thuận lợi, đối mặt với phá sản.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
- 他们 开 了 一辆 深绿 的 SUV
- Họ lái một chiếc xe suv màu xanh lá cây đậm.
- 今天 他 对 我 很 冷淡 , 不 知道 是 我 做 说 什么 了
- Hôm nay anh ấy rất lạnh nhạt với tôi, không biết tôi đã làm sai điều gì rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淡›
绿›
鹛›