Đọc nhanh: 栏圈 (lan khuyên). Ý nghĩa là: sân động vật, cái bút.
栏圈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sân động vật
animal yard
✪ 2. cái bút
pen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栏圈
- 他 扶 着 栏杆 慢慢 下楼
- Anh ấy vịn vào lan can chầm chậm xuống lầu.
- 他 捞 牢 栏杆 以防 摔
- Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.
- 他 在 这个 圈子里 有 很 高 的 本事
- Anh ấy có địa vị cao trong giới này.
- 鸡栏 在 院子 一角
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 他 尝试 进入 新 的 圈子
- Anh ấy cố gắng bước vào lĩnh vực mới.
- 他 加入 了 一个 文学 小圈子
- Anh ấy tham gia một nhóm văn học.
- 他 把 东西 放在 一个 圈里
- Anh ấy đặt đồ vật vào trong một vòng tròn.
- 他 整天 把 自己 圈 在 房间 里
- Anh ấy cả ngày nhốt mình trong phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
栏›