Đọc nhanh: 栈板号 (sạn bản hiệu). Ý nghĩa là: sổ khung.
栈板号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ khung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栈板号
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 需要 板书 的 地方 , 在 备课 时 都 作 了 记号
- những chỗ cần viết bảng, lúc chuẩn bị giáo án đều có làm ký hiệu.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不要 忘记 写 名字 和 学号
- Đừng quên ghi tên và số báo danh của bạn.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 如果 你 不 知道 自己 的 学号 , 黑板 上 有 个 名单
- Nếu bạn không biết mã số báo danh của mình, có một danh sách trên bảng đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
板›
栈›