Đọc nhanh: 左航 (tả hàng). Ý nghĩa là: Tả Hàng (tên của idol Trung Quốc).
左航 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tả Hàng (tên của idol Trung Quốc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左航
- 他们 护航 以 确保安全
- Họ bảo vệ hành trình để đảm bảo an toàn.
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 他们 开辟 了 新 航线
- Họ đã khai thác tuyến hàng không mới.
- 仓库 的 进口 在 左边
- Lối vào kho nằm bên trái.
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 他们 错过 了 航班 , 只好 改签
- Họ lỡ chuyến bay nên chỉ còn cách đổi vé.
- 习惯 用 左手 的 人 叫 左撇子
- Những người quen sử dụng tay trái được gọi là người thuận tay trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
左›
航›