biāo
volume volume

Từ hán việt: 【bào.phác】

Đọc nhanh: (bào.phác). Ý nghĩa là: trở gió; thình lình chuyển gió (về khí tượng học, là hiện tượng thời tiết hướng gió chuyển hướng đột ngột, tốc độ gió tăng nhanh mạnh. Khi trở gió, nhiệt độ giảm, đồng thời có mưa rào).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trở gió; thình lình chuyển gió (về khí tượng học, là hiện tượng thời tiết hướng gió chuyển hướng đột ngột, tốc độ gió tăng nhanh mạnh. Khi trở gió, nhiệt độ giảm, đồng thời có mưa rào)

气象学上指风向突然改变,风速急剧增大的天气现象 飑出现时,气温下降,并可能有阵雨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phong 風 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフノ丶ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XHNPR (重竹弓心口)
    • Bảng mã:U+98D1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp