栀子仁 zhī zi rén
volume volume

Từ hán việt: 【chi tử nhân】

Đọc nhanh: 栀子仁 (chi tử nhân). Ý nghĩa là: chi tử nhân.

Ý Nghĩa của "栀子仁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

栀子仁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chi tử nhân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栀子仁

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - gěi 栀子花 zhīzihuā de 胸花 xiōnghuā ba

    - Tôi đang nghĩ đến cây dành dành.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 栀子 zhīzi yǒu 什么 shénme 味道 wèidao

    - Quả dành dành có vị gì?

  • volume volume

    - 一个 yígè 大人 dàrén hái 这样 zhèyàng 孩子气 háizǐqì

    - đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • volume volume

    - 栀子 zhīzi shì 一种 yīzhǒng 非常 fēicháng hǎo de yào

    - Quả dành dành là một loại thuốc rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丨一一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OMM (人一一)
    • Bảng mã:U+4EC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノ一フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHMU (木竹一山)
    • Bảng mã:U+6800
    • Tần suất sử dụng:Thấp