Đọc nhanh: 柴电机车 (sài điện cơ xa). Ý nghĩa là: đầu máy diesel-điện.
柴电机车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu máy diesel-điện
diesel-electric locomotive
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴电机车
- 他 接到 电报 , 跟 手儿 搭 上 汽车 走 了
- anh ấy vừa nhận điện báo là lập tức lên xe ô-tô đi ngay.
- 乘务员 哨声 一响 司机 开动 机车
- .Khi tiếng còi vang lên thì tài xế bắt đầu khởi động đầu máy.
- 你 有 彩色 电视机 吗 ?
- Bạn có một chiếc tivi màu không?
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
- 牵引 机车 电 传动
- Đầu máy xe lửa loại động điện
- 他 是 一名 公交车 司机
- Anh ấy là một tài xế xe buýt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
柴›
电›
车›