Đọc nhanh: 柴油发电机 (sài du phát điện cơ). Ý nghĩa là: máy phát điện diezen (Máy móc trong xây dựng).
柴油发电机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy phát điện diezen (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴油发电机
- 发电机组 已 安装 到位
- tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.
- 发电机 已经 装配 好 了
- máy phát điện đã lắp đặt xong rồi.
- 风能 驱动 着 发电机
- Năng lượng gió vận hành máy phát điện.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 天气 太冷 , 柴油机 不 容易 发动
- trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.
- 发电机 运转 正常
- máy phát điện chạy bình thường
- 他 除了 玩 手机 就是 看电视
- Cậu ta ngoài chơi điện thoại ra thì chỉ có xem ti-vi.
- 他 发现 了 一个 新 的 商业机会
- Anh ấy đã phát hiện ra một cơ hội kinh doanh mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
机›
柴›
油›
电›